CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LONG HOÀNG

Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả

kd.longhoang@gmail.com

Thứ 2 - Thứ 7 : 08:00 - 17:30

CXE ­− 0,6/1 kV

CXE ­− 0,6/1 kV

Mã SP:

Giá bán: Liên hệ

Thương hiệu: Không xác định

Nước sản xuất: Không xác định

Tình trạng: Có sẵn

Số lượng:
- +
Yêu cầu báo giá

Thông tin sản phẩm

TỔNG QUAN

Cáp CXE dùng cho hệ thống truyền tải 
và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1
TCVN 6612/ IEC 60228

NHẬN BIẾT LÕI

Bằng băng màu:    
Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh - không băng màu.
Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

CADIVI_CVV_CXV_CXE_Brochure_24pp_160408_Print3

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1 kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút).
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes).
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 90OC.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 250oC.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 250OC.

 

5.1 – CÁP CXE - 1 ĐẾN 4 LÕI.                                                                     CXE CABLE – 1 TO 4 CORES.  

 

Ruột dẫn - Conductor

 Chiều dày cách điện danh định

    Chiều dày vỏ danh định

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng (*)

       Approx. overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng (*)

Approx. mass

   Tiết diện danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

    Điện trở DC tối đa ở 200C

Nominal area

       Structure

    Approx. conductor diameter

Max. DC resistance at 200C

Nominal thickness of insulation

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

1

Lõi

2

Lõi

3

Lõi

4

Lõi

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

core

mm2

N0 /mm

mm

Ω/km

mm

mm

mm

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

5,8

10,7

11,2

12,0

37

129

146

173

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,2

11,6

12,2

13,1

48

164

191

228

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

6,8

12,7

13,3

14,4

66

214

254

308

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

7,3

13,8

14,6

15,7

87

276

332

408

10

7/1,35

4,05

1,83

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

8,3

15,7

16,6

18,0

130

395

487

605

16

CC

4,75

1,15

0,7

1,4

1,8

1,8

1,8

9,0

16,3

17,3

18,9

185

416

568

735

25

CC

6,0

0,727

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

10,6

19,6

20,8

22,9

281

631

871

1132

35

CC

7,1

0,524

0,9

1,4

1,8

1,8

1,8

11,7

21,8

23,2

25,5

375

838

1165

1520

50

CC

8,3

0,387

1,0

1,4

1,8

1,8

1,9

13,1

24,6

26,2

29,1

497

1107

1548

2033

70

CC

9,9

0,268

1,1

1,4

1,8

1,9

2,0

14,9

28,2

30,3

33,7

697

1544

2181

2869

95

CC

11,7

0,193

1,1

1,5

2,0

2,0

2,1

16,9

32,2

34,4

38,2

951

2103

2967

3908

120

CC

13,1

0,153

1,2

1,5

2,1

2,1

2,3

18,5

35,6

38,1

42,5

1187

2628

3716

4909

150

CC

14,7

0,124

1,4

1,6

2,2

2,3

2,4

20,7

39,8

42,8

48,0

1465

3246

4603

6071

185

CC

16,4

0,0991

1,6

1,6

2,3

2,4

2,6

22,8

44,2

47,9

53,4

1819

4037

5738

7576

240

CC

18,6

0,0754

1,7

1,7

2,5

2,6

2,8

25,4

49,8

53,5

59,6

2368

5250

7463

9857

300

CC

21,1

0,0601

1,8

1,8

2,7

2,8

3,0

28,3

55,6

69,8

66,6

2956

6558

9325

12315

400

CC

24,2

0,0470

2,0

1,9

2,9

3,1

3,3

32,0

63,0

68,3

76,0

3764

8362

11920

15735

500

CC

27,0

0,0366

2,2

2,0

-

-

-

35,4

-

-

-

4805

-

-

-

630

CC

30,8

0,0283

2,4

2,2

-

-

-

40,0

-

-

-

6195

-

-

-

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CXE - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.                     CXE CABLE – 3 PHASE +1NEUTRAL CORES.

 

Tiết diện danh định

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Chiều dày vỏ danh định

  Đường kính    tổng gần đúng   (*)

  Khối lượng Cáp Gần Đúng (*)

 

Tiết diện danh định

Kết cấu

    Đường kính      ruột dẫn gần   đúng (*)

  Chiều dày cách điện    danh định

  Điện trở DC tối đa ở 200C

Tiết diện

danh định

Kết cấu

  Đường kính ruột dẫn gần đúng (*)

  Chiều dày   cách điện   danh định

   Điện trở DC      tối đa ở     200C

Nominal Area

Nominal   area

Structure

  Approx. conductor  diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC   resistance at 200C

Nominal   area

  Structure

Approx. conductor  diameter

Nominal thickness of insulation

Max. DC  resistance at 200C

Nominal thickness of sheath

   Approx. overall diameter

   Approx. mass

 

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm2

N0/mm

mm

mm

Ω/km

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

1,8

14,0

288

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,8

15,4

383

3x10 + 1x6

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,8

17,4

556

3x16 + 1x10

16

7/1,70

5,10

0,7

1,15

10

7/1,35

4,05

0,7

1,83

1,8

19,9

811

3x25 + 1x16

25

CC

6,0

0,9

0,727

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,8

21,9

1031

3x35 + 1x16

35

CC

7,1

0,9

0,524

16

CC

4,75

0,7

1,15

1,8

23,9

1320

3x35 + 1x25

35

CC

7.1

0,9

0,524

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,8

24,9

1422

3x50 + 1x25

50

CC

8,3

1,0

0,387

25

CC

6,0

0,9

0,727

1,8

27,4

1792

3x50 + 1x35

50

CC

8,3

1,0

0,387

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,8

28,1

1891

3x70 + 1x35

70

CC

9,9

1,1

0,268

35

CC

7,1

0,9

0,524

1,9

31,5

2521

3x70 + 1x50

70

CC

9,9

1,1

0,268

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,0

32,6

2658

3x95 + 1x50

95

CC

11,7

1,1

0,193

50

CC

8,3

1,0

0,387

2,1

36,1

3435

3x95 + 1x70

95

CC

11,7

1,1

0,193

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,1

37,1

3649

3x120 + 1x70

120

CC

13,1

1,2

0,153

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,2

40,3

4389

3x120 + 1x95

120

CC

13,1

1,2

0,153

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,2

41,3

4650

3x150 + 1x70

150

CC

14,7

1,4

0,124

70

CC

9,9

1,1

0,268

2,3

44,1

5248

3x150 + 1x95

150

CC

14,7

1,4

0,124

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,4

45,8

5534

3x185 + 1x95

185

CC

16,4

1,6

0,0991

95

CC

11,7

1,1

0,193

2,5

49,8

6645

3x185 + 1x120

185

CC

16,4

1,6

0,0991

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,5

50,8

6897

3x240 + 1x120

240

CC

18,6

1,7

0,0754

120

CC

13,1

1,2

0,153

2,7

55,5

8601

3x240 + 1x150

240

CC

18,6

1,7

0,0754

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,7

56,7

8897

3x240 + 1x185

240

CC

18,6

1,7

0,0754

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,8

58,2

9290

3x300 + 1x150

300

CC

21,1

1,8

0,0601

150

CC

14,7

1,4

0,124

2,9

62,0

10724

3x300 + 1x185

300

CC

21,1

1,8

0,0601

185

CC

16,4

1,6

0,0991

2,9

63,3

11105

3x400 + 1x185

400

CC

24,2

2,0

0,047

185

CC

16,4

1,6

0,0991

3,1

70,4

13649

3x400 + 1x240

400

CC

24,2

2,0

0,047

240

CC

18,6

1,7

0,0754

3,2

72,1

14250

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements. 

Sản phẩm

Yêu cầu báo giá
Ảnh Mã sản phẩm Giá Số lượng Chọn
AXV/AWA − 0,6/1 kV & AXV/SWA − 0,6/1 kV

AXV/AWA − 0,6/1 kV & AXV/SWA − 0,6/1 kV

Liên hệ
-+
AVV/AWA − 0,6/1 kV & AVV/SWA − 0,6/1 kV

AVV/AWA − 0,6/1 kV & AVV/SWA − 0,6/1 kV

Liên hệ
-+
AXV/DATA − 0,6/1 kV & AXV/DSTA − 0,6/1 kV

AXV/DATA − 0,6/1 kV & AXV/DSTA − 0,6/1 kV

Liên hệ
-+
AVV/DATA − 0,6/1 kV & AVV/DSTA − 0,6/1 kV

AVV/DATA − 0,6/1 kV & AVV/DSTA − 0,6/1 kV

Liên hệ
-+

Yêu cầu đặc biệt của khách hàng