CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LONG HOÀNG

Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả

kd.longhoang@gmail.com

Thứ 2 - Thứ 7 : 08:00 - 17:30

CXV/AWA/FR – 0,6/1 kV & CXV/SWA/FR – 0,6/1 kV

CXV/AWA/FR – 0,6/1 kV & CXV/SWA/FR – 0,6/1 kV

Mã SP:

Giá bán: Liên hệ

Thương hiệu: Không xác định

Nước sản xuất: Không xác định

Tình trạng: Có sẵn

Số lượng:
- +
Yêu cầu báo giá

Thông tin sản phẩm

TỔNG QUAN

Cáp chống cháy CVV/AWA (SWA)/FR dùng cho hệ thống phân phối điện được thiết kế để duy trì nguồn điện cho các thiết bị, hạn chế sự lan truyền của ngọn lửa khi bị ảnh hưởng bởi hỏa hoạn, sử dụng phù hợp trong các công trình... cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.
Cáp chống cháy sử dụng phù hợp trong các công trình công cộng, hệ thống điện dự phòng, hệ thống khẩn cấp, hệ thống báo cháy, hệ thống phun nước chữa cháy, hệ thống báo khói và hút khói, hệ thống đèn thoát hiểm... 

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

•TCVN 5935-1 / IEC 60502-1
•TCVN 6612 / IEC 60228
•IEC 60331-21; IEC 60332-1,3
•BS 6387; BS 4066-1,3

NHẬN BIẾT LÕI

•Bằng băng màu:
+ Cáp 1 lõi: Màu tự nhiên, không băng màu.
+ Cáp nhiều lõi: Băng màu đỏ - vàng - xanh dương -
không băng màu.
• Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

CẤU TRÚC

9

ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

  • Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV.
  • Rated voltage U0/U: 0,6/1  kV.
  • Điện áp thử: 3,5 kV (5 phút) .
  • Test voltage: 3,5 kV (5 minutes) .
  • Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 900C.
  • Maximum conductor temperature for normal operation is 900C.
  • Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 2500C.
  • Maximum conductor temperature for short-circuit (5s maximum duration) is 2500C.
  • Cáp chịu cháy ở 9500C trong 3 giờ.
  • Cables are subjected to fire at 9500C for 3 hours.
  • Cáp đáp ứng tiêu chuẩn BS 6387 Cat. CWZ.
  • Cables pass BS 6387 Cat. CWZ.

 

  • Cáp chống cháy có đặc điểm truyền lửa chậm nên khó bắt cháy.
  • Fire resistant cables have a significant reduced tendency to propagate fire.
  • Cáp có khả năng tự tắt sau khi loại bỏ nguồn lửa.
  • Cables must self-extinguish after removing the fire source.
       

 

5.1 - CÁP CXV/AWA/FR - 1 LÕI                                CXV/AWA/FR CABLE – 1 CORE.

Ruột dẫn - Conductor

Chiều dày cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính sợi giáp

danh nghĩa

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness of sheath

Đường kính tổng gần đúng(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết cấu

Structure

Đường kính

ruột dẫn

gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC

tối đa ở 20 0C

Max. DC

resistance

at 20 0C

mm2

N0/mm

mm

/km

mm

mm

mm

mm

kg/km

50

CC

8,00

0,387

1,0

1,25

1,5

18,5

723

70

CC

9,70

0,268

1,1

1,25

1,5

20,4

963

95

CC

11,30

0,193

1,1

1,25

1,6

22,2

1224

120

CC

12,70

0,153

1,2

1,6

1,7

24,7

1541

150

CC

14,13

0,124

1,4

1,6

1,7

26,5

1840

185

CC

15,70

0,0991

1,6

1,6

1,8

28,7

2223

240

CC

18,03

0,0754

1,7

1,6

1,9

31,4

2817

300

CC

20,40

0,0601

1,8

1,6

1,9

33,9

3481

400

CC

23,20

0,0470

2,0

2,0

2,1

38,7

4529

500

CC

26,20

0,0366

2,2

2,0

2,2

42,3

5626

630

CC

30,20

0,0283

2,4

2,0

2,3

47,3

7273

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.2 - CÁP CXV/SWA/FR - 2 ĐẾN 4 LÕI.                                            CXV/SWA/FR CABLE – 2 TO 4 CORES.

Ruột dẫn

Conductor

Chiều dày

cách

điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Đường kính sợi giáp danh nghĩa

Nominal diameter of armour wire

Chiều dày vỏ

danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

Đường kính tổng

gần đúng(*)

Approx. overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng(*)

Approx.

mass

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Điện trở DC tối đa ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

2

Lõi

Core

3

Lõi

Core

4

Lõi

Core

mm2

N0/mm

mm

/km

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

mm

kg/km

kg/km

kg/km

1,5

7/0,52

1,56

12,10

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

16,4

17,1

18,1

453

489

546

2,5

7/0,67

2,01

7,41

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

17,3

18,0

19,2

514

555

629

4

7/0,85

2,55

4,61

0,7

0,8

0,8

0,8

1,8

1,8

1,8

18,4

19,2

20,5

591

650

742

6

7/1,04

3,12

3,08

0,7

0,8

0,8

1,25

1,8

1,8

1,8

19,5

20,4

22,8

680

760

1037

10

CC

3,75

1,83

0,7

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

20,9

21,9

23,5

829

961

1132

16

CC

4,65

1,15

0,7

1,25

1,25

1,25

1,8

1,8

1,8

22,7

23,8

26,4

1001

1195

1576

25

CC

5,80

0,727

0,9

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,8

26,5

27,9

30,1

1459

1758

2107

35

CC

6,85

0,524

0,9

1,6

1,6

1,6

1,8

1,8

1,9

28,6

30,1

32,9

1733

2118

2587

50

CC

8,00

0,387

1,0

1,6

1,6

1,6

1,8

1,9

2,0

31,3

33,2

36,3

2101

2614

3226

70

CC

9,70

0,268

1,1

1,6

2,0

2,0

2,0

2,0

2,2

35,4

38,7

42,5

2729

3744

4625

95

CC

11,30

0,193

1,1

2,0

2,0

2,0

2,1

2,2

2,3

40,0

42,5

46,9

3678

4643

5778

120

CC

12,70

0,153

1,2

2,0

2,0

2,5

2,2

2,3

2,5

43,4

46,6

52,6

4355

5577

7472

150

CC

14,13

0,124

1,4

2,0

2,5

2,5

2,3

2,5

2,6

47,6

52,3

57,6

5134

7120

8909

185

CC

15,70

0,0991

1,6

2,5

2,5

2,5

2,5

2,6

2,8

53,3

57,1

62,7

6620

8488

10603

240

CC

18,03

0,0754

1,7

2,5

2,5

2,5

2,7

2,8

3,0

59,2

63,3

70,0

8132

10599

13330

300

CC

20,40

0,0601

1,8

2,5

2,5

2,5

2,8

3,0

3,2

64,9

69,7

77,0

9884

12940

16359

400

CC

23,20

0,0470

2,0

2,5

2,5

3,15

3,1

3,2

3,5

72,2

77,3

86,9

12188

16064

21462

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

5.3 - CÁP CXV/SWA/FR - 3 PHA + 1 TRUNG TÍNH.       CXV/SWA/FR CABLE – 3 PHASE +1 NEUTRAL CORES.

Tiết diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

 

 

 

 

 

Lõi pha – Phase conductor

Lõi trung tính – Neutral conductor

Đường kính

sợi

giáp

danh

nghĩa

Nominal diameter of

armour wire

 

Chiều dày vỏ danh nghĩa

Nominal thickness

of sheath

 

Đường kính tổng

gần đúng

(*)

Approx.

overall diameter

Khối lượng cáp

gần đúng

(*)

Approx. mass

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 200C

Tiết

diện

danh nghĩa

Nominal

area

 

Kết

cấu

Structure

Đường kính ruột dẫn gần đúng(*)

Approx. conductor

diameter

Chiều dày

cách điện danh nghĩa

Nominal thickness of insulation

Điện

trở DC

tối đa

ở 20 0C

Max. DC resistance

at 20 0C

mm2

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

mm2

N0/mm

mm

mm

/km

mm

mm

mm

kg/km

3x4 + 1x2,5

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

2,5

7/0,67

2,01

0,7

7,41

0,8

1,8

20,2

713

3x6 + 1x4

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

4

7/0,85

2,55

0,7

4,61

1,25

1,8

22,4

996

3x10 + 1x6

10

CC

3,75

0,7

1,83

6

7/1,04

3,12

0,7

3,08

1,25

1,8

23,9

1208

3x16 + 1x10

16

CC

4,65

0,7

1,15

10

CC

3,75

0,7

1,83

1,25

1,8

25,1

1351

3x25 + 1x16

25

CC

5,80

0,9

0,727

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,6

1,8

29,2

1969

3x35 + 1x16

35

CC

6,85

0,9

0,524

16

CC

4,65

0,7

1,15

1,6

1,8

31,1

2321

3x35 + 1x25

35

CC

6,85

0,9

0,524

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,6

1,8

32,0

2444

3x50 + 1x25

50

CC

8,00

1,0

0,387

25

CC

5,80

0,9

0,727

1,6

1,9

34,7

2931

3x50 + 1x35

50

CC

8,00

1,0

0,387

35

CC

6,85

0,9

0,524

1,6

2,0

35,5

3061

3x70 + 1x35

70

CC

9,70

1,1

0,268

35

CC

6,85

0,9

0,524

2,0

2,1

40,3

4166

3x70 + 1x50

70

CC

9,70

1,1

0,268

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

2,1

41,1

4352

3x95 + 1x50

95

CC

11,30

1,1

0,193

50

CC

8,00

1,0

0,387

2,0

2,2

44,2

5197

3x95 + 1x70

95

CC

11,30

1,1

0,193

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,0

2,3

46,0

5507

3x120 + 1x70

120

CC

12,70

1,2

0,153

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,0

2,4

49,0

6371

3x120 + 1x95

120

CC

12,70

1,2

0,153

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

2,4

51,0

7078

3x150 + 1x70

150

CC

14,13

1,4

0,124

70

CC

9,70

1,1

0,268

2,5

2,5

54,3

7929

3x150 + 1x95

150

CC

14,13

1,4

0,124

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

2,5

55,3

8220

3x185 + 1x95

185

CC

15,70

1,6

0,0991

95

CC

11,30

1,1

0,193

2,5

2,7

59,2

9501

3x185 + 1x120

185

CC

15,70

1,6

0,0991

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

2,7

60,2

9836

3x240 + 1x120

240

CC

18,03

1,7

0,0754

120

CC

12,70

1,2

0,153

2,5

2,9

65,6

11881

3x240 + 1x150

240

CC

18,03

1,7

0,0754

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,5

2,9

67,1

12236

3x240 + 1x185

240

CC

18,03

1,7

0,0754

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,5

2,9

68,3

12645

3x300 + 1x150

300

CC

20,40

1,8

0,0601

150

CC

14,13

1,4

0,124

2,5

3,0

71,9

14462

3x300 + 1x185

300

CC

20,40

1,8

0,0601

185

CC

15,70

1,6

0,0991

2,5

3,1

73,3

14907

3x400 + 1x185

400

CC

23,20

2,0

0,047

185

CC

15,70

1,6

0,0991

3,15

3,3

81,2

18848

3x400 + 1x240

400

CC

23,20

2,0

0,047

240

CC

18,03

1,7

0,0754

3,15

3,4

83,3

19607

– CC    :  Ruột dẫn tròn xoắn ép chặt - Circular Compacted Stranded Conductor.

– (*)     : Giá trị tham khảo - Đây là giá trị ước tính đường kính, ước tính khối lượng sản phẩm nhằm phục vụ cho công tác thiết kế, vận chuyển, lưu kho sản phẩm. Không phải là chỉ tiêu đánh giá chất lượng sản phẩm.

– (*)     : Reference value - This is the value to estimate the overall diameter, estimate the mass of products for design purposes, transportation, storage products. Not a value for evaluate the quality of products.

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

Sản phẩm

Yêu cầu báo giá
Ảnh Mã sản phẩm Giá Số lượng Chọn
CXE/AWA/FR–LSHF – 0,6/1 kV & CXE/SWA/FR–LSHF – 0,6/1 kV

CXE/AWA/FR–LSHF – 0,6/1 kV & CXE/SWA/FR–LSHF – 0,6/1 kV

Liên hệ
-+
CXE/DATA/FR –LSHF – 0,6/1 kV & CXE/DSTA/FR –LSHF – 0,6/1 kV

CXE/DATA/FR –LSHF – 0,6/1 kV & CXE/DSTA/FR –LSHF – 0,6/1 kV

Liên hệ
-+
CXE/FR –LSHF – 0,6/1 kV

CXE/FR –LSHF – 0,6/1 kV

Liên hệ
-+
CXV/DATA/FR – 0,6/1 kV & CXV/DSTA/FR – 0,6/1 kV

CXV/DATA/FR – 0,6/1 kV & CXV/DSTA/FR – 0,6/1 kV

Liên hệ
-+

Yêu cầu đặc biệt của khách hàng