CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LONG HOÀNG

Uy tín - Chất lượng - Hiệu quả

kd.longhoang@gmail.com

Thứ 2 - Thứ 7 : 08:00 - 17:30

VCmo – LF - 450/750V

VCmo – LF - 450/750V

Mã SP:

Giá bán: Liên hệ

Thương hiệu: Không xác định

Nước sản xuất: Không xác định

Tình trạng: Có sẵn

Số lượng:
- +
Yêu cầu báo giá

Thông tin sản phẩm

Tổng quan sản phẩm

Dây VCmo-LF được thiết kế bằng cách sử dụng vật liệu không chì (LF), độ mềm dẻo cao, vỏ ngoài dễ xé, hoạt động an toàn ở nhiệt độ ruột dẫn lên đến 90 OC, dùng cho các thiết bị điện dân dụng.
Sản phẩm này được lắp trong ống (chịu lực, chống rò rỉ…) tại các vị trí lắp đặt cố định như tường, trần, sàn…; cấp điện áp 450/750 V.

General scope

VCmo-LF wires are designed by use of lead-free (LF) material, high flexibility, easy-to-tear outer sheath, max conductor temperature for normal operation is 90 OC, used for indoor electrical appliances.
The cables are designed to be installed in conduits (heavy-duty, anti-leakage) at installation positions such as the walls, ceillings or floors…; rated voltage 450/750 V.

Tiêu chuẩn áp dụng

AS/NZS 5000.2
AS/NZS 3808
AS/NZS 1125

Nhận biết dây

- Bằng màu cách điện:

+ Lõi pha: đỏ

+ Lõi trung tính: trắng hoặc đen

+ Hoặc theo yêu cầu khách hàng.

Cấu trúc cáp

VCmo-LF-450-750V-2

Đặc tính kỹ thuật

  •  Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép của ruột dẫn là 90OC.
  •  Nhiệt độ cực đại cho phép của ruột dẫn khi ngắn mạch trong thời gian không quá 5 giây là 160 OC.
  •  Vật liệu cách điện, vỏ không chì (LF) chịu nhiệt, thân thiện với môi trường.
  •  Vật liệu vỏ PVC: loại 3V90 (tính chất dễ xé)

 Dòng tải tối đa cho phép cao hơn dây bọc PVC thông thường

Ruột dẫn-Conductor

Chiều dày cách

điện danh định

Chiều dày vỏ danh định

Kích thước dây

gần đúng

 

Khối lượng dây

gần đúng

Dòng điện tối đa cho phép, lắp đặt trong ống hoặc loại khác tương tự kín (*)

Tiết diện

danh định

Kết cấu

Điện trở DC tối đa

ở 200C

Nominal thickness of insulation

Nominal thickness of sheath

Approx.

wire dimension

Approx. mass

Current maximum permission, wires installed in conduit or other similar enclosure (*)

Nominal

area

Structure

 Max. DC resistance at 200C

mm2

N0 /mm

W/km

mm

mm

mm x mm

kg/km

A

2 x 1

32/0.20

19.5

0.60

0.90

4.3 x 6.8

53

15

2 x 1.5

30/0.25

13.3

0.60

0.90

4.6 x 7.4

66

18

2 x 2.5

50/0.25

7.98

0.70

1.00

5.4 x 8.9

99

26

2 x 4

56/0.30

4.95

0.80

1.10

6.4 x 10.6

146

34

2 x 6

84/0.30

3.30

0.80

1.10

7.0 x 11.7

193

44

 

(*)

- Nhiệt độ hoạt động của ruột dẫn: 90oC – Conductor operating temperature: 90oC

- Nhiệt độ môi trường: 30oC - Ampient temperature: 30oC

 

Ngoài ra CADIVI cũng có thể sản xuất các loại cáp khác có kết cấu và tiêu chuẩn theo yêu cầu khách hàng.

Also, CADIVI can manufacture cables which have structure and standards in accordance with customer requirements.

 

Sản phẩm

Yêu cầu báo giá
Ảnh Mã sản phẩm Giá Số lượng Chọn
DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

DÂY CÁP ĐIỆN BỌC NHỰA PVC

Liên hệ
-+
VCm/HR-LF – 0,6/1 kV

VCm/HR-LF – 0,6/1 kV

Liên hệ
-+

Yêu cầu đặc biệt của khách hàng